Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
垂柳 chuí liǔ
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄧㄡˇ
1
/1
垂柳
chuí liǔ
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
weeping willow (Salix babylonica)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồ Châu lạc - 湖州樂
(
Tôn Phần
)
•
Hữu cảm - 有感
(
Đỗ Mục
)
•
Quá Tô Châu kỳ 1 - 過蘇州其一
(
Cù Hữu
)
•
Thái tang tử kỳ 1 - 採桑子其一
(
Âu Dương Tu
)
•
Thiếu niên hành kỳ 1 - 少年行其一
(
Vương Duy
)
•
Thu quy Gia Định - 秋歸嘉定
(
Trương Gia Mô
)
•
Thương sơn Ma đỗng - 商山麻洞
(
Đỗ Mục
)
•
Tích tích diêm - Thuỳ liễu phúc kim đê - 昔昔鹽-垂柳覆金堤
(
Triệu Hỗ
)
•
Tống Quách tú tài - 送郭秀才
(
Cố Huống
)
•
Triêu trung thố - 朝中措
(
Âu Dương Tu
)
Bình luận
0